🌟 맏-

Phụ tố  

1. ‘맏이’의 뜻을 더하는 접두사.

1. CẢ, ĐẦU: Tiền tố thêm nghĩa 'đầu'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맏딸
    Eldest daughter.
  • 맏며느리
    Eldest daughter-in-law.
  • 맏상제
    First brother.
  • 맏사위
    Eldest son-in-law.
  • 맏상주
    The first merchant.
  • 맏손자
    The eldest grandson.
  • 맏아들
    Eldest son.
  • 맏이
    Eldest.
  • 맏자식
    The eldest son.
  • 맏형
    Older brother.

2. ‘그해에 처음 나온’의 뜻을 더하는 접두사.

2. MỚI, ĐẦU MÙA: Tiền tố thêm nghĩa 'xuất hiện đầu tiên trong năm đó'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맏나물
    Matnamul.
  • 맏배
    The oldest ship.

📚 Annotation: 친족 관계를 나타내는 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)