🌟 조각도 (彫刻刀)

Danh từ  

1. 조각에 쓰는 칼.

1. DAO ĐIÊU KHẮC: Dao dùng trong điêu khắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조각도 사용법.
    How to use sculpture.
  • Google translate 조각도의 종류.
    Kind of sculpture.
  • Google translate 조각도를 갈다.
    Replacing the sculpture.
  • Google translate 조각도를 들다.
    Lift a sculpture.
  • Google translate 조각도를 붙잡다.
    Seize a sculptor.
  • Google translate 조각도를 준비하다.
    Prepare a sculpture.
  • Google translate 승규는 조각도의 날이 무뎌서 잘 들지 않자 사포로 갈고 다시 조각 작업에 임하였다.
    When the blade of the sculpture was dull, seung-gyu couldn't lift it well, he ground it with sandpaper and started carving again.
  • Google translate 예술가 양 씨는 요즘 작업실에서 망치와 끌, 조각도를 붙잡고 나무 깎는 일에만 몰두하고 있다.
    Artist yang is in the studio these days, holding onto hammers, chisels and carvings and focusing only on cutting trees.
  • Google translate 손가락은 왜 다쳤어요?
    Why did you hurt your finger?
    Google translate 조각을 하다가 조각도에 살짝 베였어요.
    I cut myself into a piece of sculpture.
Từ đồng nghĩa 조각칼(彫刻칼): 조각에 쓰는 칼.

조각도: carving knife,ちょうこくとう【彫刻刀】,ciseau de sculpteur, ciseau de graveur, burin,buril, escoplo,منحات، إزميل,сийлбэрийн хутга,dao điêu khắc,สิ่วแท่ง, สิ่วแกะสลัก,pisau pahat, pisau ukir,резец,雕刻刀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조각도 (조각또)

🗣️ 조각도 (彫刻刀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191)