🌟 종이배

Danh từ  

1. 종이를 접어서 만든 배.

1. THUYỀN GIẤY: Chiếc thuyền gấp và làm bằng giấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작은 종이배.
    Small paper boat.
  • Google translate 흔들리는 종이배.
    A rocking paper boat.
  • Google translate 종이배가 떠내려가다.
    A paper boat is washed away.
  • Google translate 종이배가 찢어지다.
    The paper boat is torn.
  • Google translate 종이배를 물에 띄우다.
    Float a paper boat in the water.
  • Google translate 종이배를 접다.
    Fold a paper boat.
  • Google translate 시냇물 위에 하얀 종이배가 둥실둥실 떠가고 있다.
    A white paper boat floats over the stream.
  • Google translate 물에 오래 떠 있던 종이배는 조금씩 물에 젖기 시작했다.
    The paper boat that had been floating for a long time began to get wet little by little.
  • Google translate 종이배를 만들 줄 알면 좀 가르쳐 줄래?
    Can you teach me how to make a paper boat?
    Google translate 좋아. 그럼 내가 이 종이를 접는 대로 따라 접어 봐.
    All right. then fold this paper as i fold it.

종이배: paper boat,かみのふね【紙の船】,bateau en papier,barco de papel,سفينة ورقية,цаасан онгоц,thuyền giấy,เรือกระดาษ,perahu kertas,бумажный кораблик,纸船,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종이배 (종이배)

🗣️ 종이배 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sở thích (103) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78)