🌟 종이배

Danh từ  

1. 종이를 접어서 만든 배.

1. THUYỀN GIẤY: Chiếc thuyền gấp và làm bằng giấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작은 종이배.
    Small paper boat.
  • 흔들리는 종이배.
    A rocking paper boat.
  • 종이배가 떠내려가다.
    A paper boat is washed away.
  • 종이배가 찢어지다.
    The paper boat is torn.
  • 종이배를 물에 띄우다.
    Float a paper boat in the water.
  • 종이배를 접다.
    Fold a paper boat.
  • 시냇물 위에 하얀 종이배가 둥실둥실 떠가고 있다.
    A white paper boat floats over the stream.
  • 물에 오래 떠 있던 종이배는 조금씩 물에 젖기 시작했다.
    The paper boat that had been floating for a long time began to get wet little by little.
  • 종이배를 만들 줄 알면 좀 가르쳐 줄래?
    Can you teach me how to make a paper boat?
    좋아. 그럼 내가 이 종이를 접는 대로 따라 접어 봐.
    All right. then fold this paper as i fold it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종이배 (종이배)

🗣️ 종이배 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28)