🌟 조장 (助長)

  Danh từ  

1. 좋지 않은 일을 더 심해지도록 부추김.

1. SỰ KÍCH ĐỘNG: Việc xúi giục làm cho việc không tốt trở nên trầm trọng hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과소비 조장.
    Promote overconsumption.
  • Google translate 반감 조장.
    Fostering antipathy.
  • Google translate 투기 조장.
    Promote speculation.
  • Google translate 혼란 조장.
    Promote confusion.
  • Google translate 조장이 되다.
    Become a team leader.
  • Google translate 조장을 시키다.
    Get him in charge.
  • Google translate 조장을 하다.
    Be a packer.
  • Google translate 방송 위원회는 과소비 조장을 할 수 있는 내용의 광고를 금지했다.
    The broadcasting commission has banned advertisements that may overconsume.
  • Google translate 한 사람의 분열 조장으로 모임 전체가 갈등을 겪고 결국은 해체가 되었다.
    The whole group was at odds with one person's split and eventually disbanded.
  • Google translate 저런 기사를 내는 건 오히려 부자에 대한 적대감 조장을 시키는 것 아닐까?
    Wouldn't publishing an article like that rather create hostility toward the rich?
    Google translate 그러게 말이야. 사회가 분열되는 것은 바람직하지 못한데 말이지.
    I know. it's not desirable for society to be divided.

조장: incitement; instigation,じょちょう【助長】,encouragement, incitation,fomento, impulso,تعزيز,дэвэргэх, хөөргөх, хөгжөөх,sự kích động,การยุยง, การส่งเสริม, การก่อให้เกิด,penghasutan,поддержка; побуждение; поощрение; стимулирование,助长,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조장 (조ː장)
📚 Từ phái sinh: 조장되다(助長되다): 좋지 않은 일이 더 심해지도록 부추겨지다. 조장하다(助長하다): 좋지 않은 일을 더 심해지도록 부추기다.

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Việc nhà (48) Hẹn (4) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52)