🌟 조장 (助長)

  Danh từ  

1. 좋지 않은 일을 더 심해지도록 부추김.

1. SỰ KÍCH ĐỘNG: Việc xúi giục làm cho việc không tốt trở nên trầm trọng hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과소비 조장.
    Promote overconsumption.
  • 반감 조장.
    Fostering antipathy.
  • 투기 조장.
    Promote speculation.
  • 혼란 조장.
    Promote confusion.
  • 조장이 되다.
    Become a team leader.
  • 조장을 시키다.
    Get him in charge.
  • 조장을 하다.
    Be a packer.
  • 방송 위원회는 과소비 조장을 할 수 있는 내용의 광고를 금지했다.
    The broadcasting commission has banned advertisements that may overconsume.
  • 한 사람의 분열 조장으로 모임 전체가 갈등을 겪고 결국은 해체가 되었다.
    The whole group was at odds with one person's split and eventually disbanded.
  • 저런 기사를 내는 건 오히려 부자에 대한 적대감 조장을 시키는 것 아닐까?
    Wouldn't publishing an article like that rather create hostility toward the rich?
    그러게 말이야. 사회가 분열되는 것은 바람직하지 못한데 말이지.
    I know. it's not desirable for society to be divided.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조장 (조ː장)
📚 Từ phái sinh: 조장되다(助長되다): 좋지 않은 일이 더 심해지도록 부추겨지다. 조장하다(助長하다): 좋지 않은 일을 더 심해지도록 부추기다.

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20)