🌟 조지다

Động từ  

1. (속된 말로) 어떤 일이나 형편을 망치다.

1. LÀM HƯ HẠI, PHÁ HOẠI: (cách nói thông tục) Làm hỏng công việc hay tình hình nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신세를 조지다.
    I owe you.
  • Google translate 인생을 조지다.
    Life is tough.
  • Google translate 일을 조지다.
    Stop working.
  • Google translate 작품을 조지다.
    George the work.
  • Google translate 형편을 조지다.
    Make room.
  • Google translate 학생은 완성된 그림에 붓 칠을 또 해서 작품을 아주 조져 놓았다.
    The student has made the work very tight with another brush on the finished painting.
  • Google translate 승규는 놀음을 하면서 형편을 조졌지만 아직도 정신을 차리지 못했다.
    Seung-gyu made himself better by playing, but he still hasn't come to his senses.
  • Google translate 이번에 친구들이랑 같이 투자를 해 보려고 해.
    I'm going to invest with my friends this time.
    Google translate 투자? 투자 잘못했다가 신세를 조지는 수가 있어.
    Investment? you can make a bad investment and make a bad investment.

조지다: screw up,だいなしにする【台無しにする】。だめにする【駄目にする】,gâter, gâcher,arruinar, estropear, aniquilar,يفسد,гай тарих, баллах, сүйтгэх,làm hư hại, phá hoại,ทำให้ล้มเหลว, ทำให้สูญเสีย, ทำให้พังทลาย, ทำให้พินาศย่อยยับ,,,葬送,搞砸,

2. (속된 말로) 쓰거나 먹어 없애다.

2. CHÉN SẠCH, CHÉN BAY, DÙNG SẠCH BAY: (cách nói thông tục) Sử dụng hoặc ăn hết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물건을 조지다.
    Crack a thing.
  • Google translate 밥을 조지다.
    Squeeze bob.
  • Google translate 음식을 조지다.
    Crack the food.
  • Google translate 민준이는 얼마나 배가 고팠는지 음식을 눈 깜짝할 새에 조졌다.
    Minjun must have been so hungry that he boiled down the food in a blink of an eye.
  • Google translate 며칠 동안 밥을 먹지 못한 나그네는 설렁탕을 보자 그것을 아주 조져 댔다.
    The traveler, who hadn't had a meal in a few days, made it very tight when he saw the seolleongtang.
  • Google translate 아까 온 손님 드디어 갔어?
    Did the customer who came earlier finally leave?
    Google translate 어, 남루한 차림으로 와서 몇 그릇이나 정신없이 조지더니 드디어 갔네.
    Uh, you came in shabby clothes, you blew up a few bowls, and finally you left.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조지다 (조지다) 조지어 (조지어조지여) 조져 (조저) 조지니 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28)