🌟 정모 (正帽)

Danh từ  

1. 의식 때 입는 옷이나 제복에 갖추어 쓰는 모자.

1. LỄ PHỤC, NÓN ĐỒNG PHỤC: Quần áo mặc khi làm lễ hoặc mũ đội theo đồng phục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정복과 정모.
    Conquest and square.
  • Google translate 정모가 비뚤어지다.
    The square is crooked.
  • Google translate 정모를 맞추다.
    Set the standard.
  • Google translate 정모를 벗다.
    Take off the regular hat.
  • Google translate 정모를 쓰다.
    Wear a regular hat.
  • Google translate 그는 군복을 입고 정모를 쓴 아들의 멋진 모습에 감격했다.
    He was thrilled to see his son in a military uniform and a regular hat.
  • Google translate 그녀는 남편 경찰복의 먼지를 털어 주고, 남편이 비뚤게 쓴 정모를 바로 씌워 주었다.
    She dusted off her husband's policeman's uniform, and put on her husband's crooked regular hat right away.

정모: formal hat,せいぼう【制帽】,coiffure réglementaire,gorra de gala,قبعة رسمية,ёслолын малгай, дүрэмт хувцасны малгай,lễ phục, nón đồng phục,หมวกเครื่องแบบ,baret, helm, topi, peci,ритуальная одежда; форменный головной убор,制服帽子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정모 (정ː모)

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149)