🌟 -니

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로) 물음을 나타내는 종결 어미.

1. …HẢ?: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện câu hỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너 지금 어디니?
    Where are you now?
  • Google translate 지수랑 언제 만나기로 했니?
    When are you supposed to meet jisoo?
  • Google translate 승규야, 그동안 어떻게 지냈니?
    Seung-gyu, how have you been?
  • Google translate 어머니는 어디로 여행을 가셨니?
    Where did your mother go on a trip?
  • Google translate 아버지가 아직 들어오시지도 않았는데 벌써 자야겠니?
    Dad hasn't even come in yet. do you need to sleep already?
  • Google translate 무슨 생각을 그렇게 오래 하니?
    What do you think so long?
    Google translate 아무것도 아니에요.
    Nothing.
Từ tham khảo -으니: (아주낮춤으로) 물음을 나타내는 종결 어미.
Từ tham khảo -냐: (아주낮춤으로) 물음을 나타내는 종결 어미.

-니: -ni,か,,,,,…hả?,...ไหม, ...หรือเปล่า, ...เหรอ,-kah?,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Tâm lí (191)