🌟 중시 (重視)

  Danh từ  

1. 매우 크고 중요하게 여김.

1. SỰ COI TRỌNG, SỰ XEM TRỌNG: Việc xem là rất lớn và quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과학 중시.
    Scientific emphasis.
  • Google translate 교육 중시.
    Education emphasis.
  • Google translate 인문학 중시.
    Humanist emphasis.
  • Google translate 환경 중시.
    Environmental emphasis.
  • Google translate 혈통 중시.
    A focus on pedigree.
  • Google translate 중시가 되다.
    Become important.
  • Google translate 중시를 하다.
    More important.
  • Google translate 우리나라는 지나친 교육 중시 현상으로 지나친 경쟁과 같은 폐해가 생겼다.
    Our country has become over-educational and harmful, such as excessive competition.
  • Google translate 혈통 중시 사상을 가지고 계신 할머니는 어느 집안사람인지를 늘 따지셨다.
    My grandmother, who had pedigree-oriented ideas, always questioned which family she was from.
  • Google translate 우리나라는 현재 과학 기술 중시 풍조에 따라 과학 기술 분야에만 많은 지원금이 투입되고 있어.
    Our country currently has a lot of funding going into the science and technology sector only, depending on the scientific and technological trends.
    Google translate 다른 순수 학문을 하는 사람들에게도 지원을 해 주었으면 좋겠는데 말이지.
    I'd like you to apply for other pure academics, too.
Từ trái nghĩa 경시(輕視): 어떤 대상을 중요하게 보지 않고 하찮게 여김.

중시: valuing; appreciation,じゅうし【重視】,considération importante, valorisation, soulignement,importancia, relevancia,اعتبار الشيء مهمًّا,чухалчлах,sự coi trọng, sự xem trọng,การให้ความสำคัญ, การให้ความสนใจ,anggapan serius/penting,,重视,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중시 (중ː시)
📚 Từ phái sinh: 중시되다(重視되다): 매우 크고 중요하게 여겨지다. 중시하다(重視하다): 매우 크고 중요하게 여기다.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  

📚 Annotation: 주로 '~ 중시'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70)