🌟 주추

Danh từ  

1. 기둥 밑에 받치는 돌 등의 물건.

1. TRỤ CỘT: Đồ vật như đá... đỡ ở dưới cột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주추가 높다.
    High in the column.
  • Google translate 주추가 튼튼하다.
    The jujube is strong.
  • Google translate 주추를 놓다.
    Put the jujube.
  • Google translate 주추를 다듬다.
    Trim the jujube.
  • Google translate 주추를 세우다.
    Set jujube.
  • Google translate 목수들은 잘 닦은 집터에 주추를 놓았다.
    The carpenters put the jujube in a well-cleaned house.
  • Google translate 사내는 둥그렇게 다듬은 주추 위에 둥근 기둥을 세웠다.
    The man put a round pillar on top of the roundly trimmed jujube.
  • Google translate 기둥이 점점 기울어지는 것 같아.
    I think the column is leaning more and more.
    Google translate 아마 밑에 주추가 반듯하지 않은 모양이야.
    Maybe the juices on the bottom aren't straight.

주추: cornerstone; foundation stone,そせき【礎石】。いしずえ【礎】,pierre angulaire, plinthe, base, piédestal,pilar,حجر الأساس,ивээс,trụ cột,ฐานหินรองเสา, ฐานเสา,penopang,каменное основание колонны,基石,柱石,

2. (비유적으로) 어떤 일의 바탕.

2. TRỤ CỘT, CƠ SỞ: (cách nói ẩn dụ) Nền tảng của việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산업의 주추.
    The jujube of industry.
  • Google translate 학문의 주추.
    Academic jujube.
  • Google translate 주추가 되다.
    Become an annotator.
  • Google translate 주추를 이루다.
    Construct an abacus.
  • Google translate 주추로 삼다.
    Use as an abacus.
  • Google translate 박 교수님은 국어학의 주추가 되는 연구를 하셨다.
    Professor park did a research that was the cornerstone of korean linguistics.
  • Google translate 정부는 긴 안목으로 경제 성장의 주추가 되는 정책을 내놓았다.
    The government has come up with policies that are the mainstay of economic growth with a long eye.
  • Google translate 외국의 경제난으로 국내 산업의 기반이 흔들리고 있습니다.
    Foreign economic difficulties are shaking the foundation of domestic industry.
    Google translate 다시 터를 다지고 주추를 굳게 해야 합니다.
    You have to iron the ground again and harden the jujube.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주추 (주추)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92)