🌟 중창 (重唱)

Danh từ  

1. 두 사람 이상이 각각 자기의 파트를 맡아 노래함. 또는 그런 노래.

1. SỰ HỢP XƯỚNG, BÀI HỢP XƯỚNG: Việc hát chung từ hai người trở lên mà mỗi người đảm nhận phần tông điệu riêng của mình. Hoặc bài hát như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남성 중창.
    Men's medulla.
  • Google translate 여성 중창.
    Female heavy intestines.
  • Google translate 혼성 중창.
    Mixed chords.
  • Google translate 중창의 화음.
    Median chord.
  • Google translate 중창을 부르다.
    Sing the medley.
  • Google translate 중창을 하다.
    Sing a medley.
  • Google translate 무대 위의 소프라노와 알토는 화음을 내며 중창을 하였다.
    The soprano and alto on stage sang in harmony.
  • Google translate 중창에는 두 명이 부르는 이중창, 세 명이 부르는 삼중창 등이 있다.
    There are two double spears, triple spears, etc. called by three.
  • Google translate 우리 이 중창의 각 파트를 누가 맡을지 정하자.
    Let's decide who's going to take each part of this medley.
    Google translate 나는 테너, 너는 바리톤, 승규는 베이스를 맡는 게 좋겠어.
    I'd better be a tenor, you're a baritone, and seung-gyu a bassist.

중창: chorus; singing in chorus,じゅうしょう【重唱】,ensemble vocal, groupe vocal,canto en coro,أغنيّة لثلاثة أصوات أو أكثر,хоршил дуу, хоор дуу, найрал дуу,sự hợp xướng, bài hợp xướng,การร้องเพลงประสาน, เพลงที่ร้องประสาน,ansambel vokal, vocal group,хоровая песня в гомофоническом стиле; песня в исполнении ансамбля; исполнение ансамблем,重唱,合唱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중창 (중ː창)
📚 Từ phái sinh: 중창하다(重唱하다): 두 사람 이상이 각각 자기의 파트를 맡아 노래하다.

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)