🌟 천거 (薦擧)

Danh từ  

1. 사람을 소개하거나 추천함.

1. SỰ TIẾN CỬ: Việc giới thiệu hoặc đề đạt người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천거를 받다.
    Receive recommendation.
  • Google translate 천거를 하다.
    Make a recommendation.
  • Google translate 지수는 스승의 천거로 일자리를 얻었다.
    Ji-su got a job through her teacher's recommendation.
  • Google translate 왕은 신하의 천거를 받아 인재를 등용했다.
    The king appointed men under the recommendation of his officials.
  • Google translate 급히 일을 맡아줄 사람이 필요한데 못 구해서 큰일났어.
    I need someone to take care of the job urgently, but i'm in trouble because i can't find one.
    Google translate 급한 대로 내가 아는 사람이라도 천거를 할까?
    Should i recommend someone i know as soon as possible?

천거: recommendation,せんきょ【薦挙】。すいきょ【推挙】。すいせん【推薦】,recommandation,recomendación,توصية، تزكية، تقديم,дэвшүүлэх, санал болгох,sự tiến cử,การแนะนำ, การเสนอแนะ,rekomendasi,представление,举荐,引荐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천거 (천ː거)
📚 Từ phái sinh: 천거하다(薦擧하다): 사람을 소개하거나 추천하다. 천거되다: 어떤 일을 맡아 할 수 있는 사람이 그 자리에 쓰이도록 소개되거나 추천되다.

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)