🌟 차출 (差出)

Danh từ  

1. 어떤 일을 시키기 위하여 사람을 뽑음.

1. SỰ TUYỂN CHỌN, VIỆC TUYỂN: Việc chọn người để sai bảo việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대표 팀 차출.
    Head team transfer.
  • Google translate 병력 차출.
    Troop withdrawal.
  • Google translate 선수 차출.
    The transfer of players.
  • Google translate 인력 차출.
    Staffing.
  • Google translate 인원 차출.
    Pull personnel.
  • Google translate 최근 이루어진 대규모 차출로 각 부서의 인력이 부족해졌다.
    The recent large-scale borrowing has resulted in a shortage of manpower in each department.
  • Google translate 우리 팀 에이스의 국가 대표 차출로 다른 선수를 팀 경기에 내보내야 했다.
    Our team ace had to send another player to the team game as a national representative.
  • Google translate 전투가 자주 일어나는 지역으로 병력을 더 보내야 할 것 같습니다.
    I think we need to send more troops to combat areas.
    Google translate 후방 지역 부대 중에서 차출을 하여 병력을 지원합시다.
    Let's pull out of the rear area units to assist the troops.

차출: assignment; appointment,せんばつ【選抜】,sélection,selección,اختيار,авах, сонгох,sự tuyển chọn, việc tuyển,การเลือกคน, การสรรหาบุคคล,penarikan, pemilihan,выбор; подбор,选拔,挑选,遴选,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차출 (차출)
📚 Từ phái sinh: 차출되다(差出되다): 어떤 일을 시킬 목적으로 사람이 뽑히다. 차출하다(差出하다): 어떤 일을 시키기 위하여 사람을 뽑다.

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28)