🌟 차출 (差出)

Danh từ  

1. 어떤 일을 시키기 위하여 사람을 뽑음.

1. SỰ TUYỂN CHỌN, VIỆC TUYỂN: Việc chọn người để sai bảo việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대표 팀 차출.
    Head team transfer.
  • 병력 차출.
    Troop withdrawal.
  • 선수 차출.
    The transfer of players.
  • 인력 차출.
    Staffing.
  • 인원 차출.
    Pull personnel.
  • 최근 이루어진 대규모 차출로 각 부서의 인력이 부족해졌다.
    The recent large-scale borrowing has resulted in a shortage of manpower in each department.
  • 우리 팀 에이스의 국가 대표 차출로 다른 선수를 팀 경기에 내보내야 했다.
    Our team ace had to send another player to the team game as a national representative.
  • 전투가 자주 일어나는 지역으로 병력을 더 보내야 할 것 같습니다.
    I think we need to send more troops to combat areas.
    후방 지역 부대 중에서 차출을 하여 병력을 지원합시다.
    Let's pull out of the rear area units to assist the troops.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차출 (차출)
📚 Từ phái sinh: 차출되다(差出되다): 어떤 일을 시킬 목적으로 사람이 뽑히다. 차출하다(差出하다): 어떤 일을 시키기 위하여 사람을 뽑다.

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Luật (42) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)