🌟 집게

Danh từ  

1. 물건을 집는 데 쓰며 끝이 두 가닥으로 갈라진 도구.

1. KÌM, KẸP: Dụng cụ có phần cuối được chia làm hai thanh dùng để gắp đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서류 집게.
    Paper tongs.
  • Google translate 빨간색 집게.
    Red tongs.
  • Google translate 집게가 작다.
    The tongs are small.
  • Google translate 집게를 벌리다.
    Spread tongs.
  • Google translate 집게를 사용하다.
    Use tongs.
  • Google translate 집게를 잡다.
    Catch tongs.
  • Google translate 집게를 쥐다.
    Grasp the tongs.
  • Google translate 집게로 빼다.
    Take it out with tongs.
  • Google translate 집게로 집다.
    Pick it up with tongs.
  • Google translate 나는 책상 위에 흩어져 있는 서류 뭉치에 집게를 꽂아 놓았다.
    I put tongs in a pile of papers scattered on the desk.
  • Google translate 아이들은 운동장에 떨어진 쓰레기를 집게로 주워 올렸다.
    The children picked up the garbage from the playground with tongs.
  • Google translate 손가락에 가시가 박혀서 너무 아파요.
    I have a splinter in my finger and it hurts so much.
    Google translate 집게로 빼면 금방 괜찮아질 겁니다.
    You'll be fine in no time if you take it out with tongs.

집게: tongs; pincers,やっとこ。トング。ピンセット,pince, tenaille, clamp,pinza,ملقط، كماشة,хавчаар, чимхүүр, өрөлбө бахь,kìm, kẹp,ที่คีบ, ที่หนีบ, ตัวหนีบ, ปากคีบ, คีม,sepit, penyepit, penjepit,пинцет; щипцы,钳子,镊子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집게 (집께)


🗣️ 집게 @ Giải nghĩa

🗣️ 집게 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)