🌟 봐-

1. (봐, 봐서, 봤다, 봐라)→ 보다 1, 보다 2

1.


봐-: ,


📚 Variant: 봐서 봤다 봐라

Start

End


Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103)