🌟 -지마는
vĩ tố
📚 Annotation: ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅈㅁㄴ: Initial sound -지마는
-
ㅈㅁㄴ (
주머니
)
: 돈이나 물건 등을 넣어 가지고 다닐 수 있도록 천이나 가죽 등으로 만든 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÚI, GIỎ: Cái được làm bằng vải hay da… để có thể đựng tiền hay đồ vật và mang theo. -
ㅈㅁㄴ (
줄무늬
)
: 여러 개의 줄로 이루어진 무늬.
☆☆
Danh từ
🌏 KẺ SỌC: Hoa văn tạo thành bởi nhiều đường kẻ. -
ㅈㅁㄴ (
저물녘
)
: 해가 져서 어두워질 무렵.
Danh từ
🌏 LÚC XẨM TỐI, LÚC CHẠNG VẠNG: Khoảng thời gian mà mặt trời lặn nên trở nên tối. -
ㅈㅁㄴ (
장모님
)
: (높임말로) 아내의 어머니를 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 MẸ VỢ, MẸ: (cách nói kính trọng) Từ dùng để chỉ hay gọi mẹ của vợ.
• Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8)