🌟 쩍쩍거리다

Động từ  

1. 혀를 차면서 입맛을 자꾸 크게 다시다.

1. CHẬC CHẬC: Tặc lưỡi và liên tục chép miệng một cách rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쩍쩍거리는 소리.
    A squeak.
  • Google translate 쩍쩍거리며 보다.
    Sneak at it.
  • Google translate 입맛을 쩍쩍거리다.
    Have a sharp taste in one's mouth.
  • Google translate 입을 쩍쩍거리다.
    Pout one's mouth.
  • Google translate 지수는 먹음직스러워 보이는 떡을 앞에 두고 입을 쩍쩍거렸다.
    Jisoo snarled with the appetizing-looking rice cake in front of her.
  • Google translate 아이들은 밥 냄새가 나는 부엌 옆에서 입을 쩍쩍거리고 있었다.
    The children were peeping next to the kitchen, which smelled of rice.
  • Google translate 그렇게 쩍쩍거리며 보고 있지만 말고 저녁 차리는 것 좀 거들어 줄래?
    Don't just stare at me like that, will you help me set the table for dinner?
    Google translate 네, 제가 뭘 도와드릴까요?
    Yes. may i help you?
Từ đồng nghĩa 쩍쩍대다: 혀를 차면서 입맛을 자꾸 크게 다시다.
Từ đồng nghĩa 쩍쩍하다: 혀를 차면서 자꾸 입맛을 크게 다시다.

쩍쩍거리다: smack,ちゅっちゅっする,faire du bruit avec les lèvres,chupándose los labios y chascando la lengua reiteradamente,يصدر صوت "تشاك تشاك",уруул тамшаалах,chậc chậc,จุ๊บจั๊บ ๆ,mengecap-ngecap,щёлкать; чавкать; чмокать; причмокивать,吧嗒吧嗒,吧唧吧唧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쩍쩍거리다 (쩍쩍꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 쩍쩍: 혀를 차면서 자꾸 입맛을 크게 다시는 소리. 또는 그 모양., 자꾸 크게 쪼개지거…

💕Start 쩍쩍거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197)