🌟 쩍쩍거리다

Động từ  

1. 혀를 차면서 입맛을 자꾸 크게 다시다.

1. CHẬC CHẬC: Tặc lưỡi và liên tục chép miệng một cách rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쩍쩍거리는 소리.
    A squeak.
  • 쩍쩍거리며 보다.
    Sneak at it.
  • 입맛을 쩍쩍거리다.
    Have a sharp taste in one's mouth.
  • 입을 쩍쩍거리다.
    Pout one's mouth.
  • 지수는 먹음직스러워 보이는 떡을 앞에 두고 입을 쩍쩍거렸다.
    Jisoo snarled with the appetizing-looking rice cake in front of her.
  • 아이들은 밥 냄새가 나는 부엌 옆에서 입을 쩍쩍거리고 있었다.
    The children were peeping next to the kitchen, which smelled of rice.
  • 그렇게 쩍쩍거리며 보고 있지만 말고 저녁 차리는 것 좀 거들어 줄래?
    Don't just stare at me like that, will you help me set the table for dinner?
    네, 제가 뭘 도와드릴까요?
    Yes. may i help you?
Từ đồng nghĩa 쩍쩍대다: 혀를 차면서 입맛을 자꾸 크게 다시다.
Từ đồng nghĩa 쩍쩍하다: 혀를 차면서 자꾸 입맛을 크게 다시다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쩍쩍거리다 (쩍쩍꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 쩍쩍: 혀를 차면서 자꾸 입맛을 크게 다시는 소리. 또는 그 모양., 자꾸 크게 쪼개지거…

💕Start 쩍쩍거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47)