🌟 측우기 (測雨器)

Danh từ  

1. 조선 시대에 만든, 비가 내린 양을 재는 기구.

1. CHEUKUGI; DỤNG CỤ ĐO LƯỢNG MƯA: Dụng cụ dùng để đo lượng nước mưa, được làm vào thời kì Jo-seon.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 박물관이 강우량을 재는 측우기 실물을 공개하였다.
    The museum has unveiled the reality of measuring rainfall.
  • Google translate 조선 시대의 과학자 장영실은 측우기를 발명하여 강우량을 측정했다.
    Jang yeong-sil, a joseon-era scientist, invented a rain gauge to measure rainfall.

측우기: cheugugi,チュグギ【測雨器】,cheugugi, pluviomètre,cheugugi, pluviómetro,تشِك أو كي,хур тунадас хэмжигч,cheukugi; dụng cụ đo lượng mưa,ชึกอูกี,cheukugi, alat pengukur curah hujan,чхыкуги,测雨器,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 측우기 (츠구기)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86)