🌟 -으렴

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로) 부드럽게 허락하거나 완곡하게 명령함을 나타내는 종결 어미.

1. ĐI NÀO, ĐI NHÉ: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự cho phépmột cách nhẹ nhàng hoặc ra lệnh một cách khéo léo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유민아, 빨리 나으렴.
    Yu-min, get well soon.
  • Google translate 눈길이 미끄러우니 내 손을 꼭 잡으렴.
    Hold my hand tight because the snow is slippery.
  • Google translate 음식은 접시 가운데에 보기 좋게 담으렴.
    Put the food in the middle of the plate.
  • Google translate 내가 편지를 보낼 주소를 불러 줄 테니 받아 적으렴.
    I'll give you the address to send the letter to, so take it down.
    Google translate 네, 선생님 불러 주십시오.
    Yes, sir.
Từ tham khảo -렴: (아주낮춤으로) 부드럽게 허락하거나 완곡하게 명령함을 나타내는 종결 어미.

-으렴: -euryeom,なさい。たらどう,,,,,đi nào, đi nhé,...เถอะ, ...เถิด,coba, silakan, mudah-mudahan,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91)