🌟 타락하다 (墮落 하다)

Động từ  

1. 올바른 길에서 벗어나 나쁜 길로 빠지다.

1. THOÁI HÓA, BIẾN CHẤT, ĐỒI BẠI: Ra khỏi con đường đúng đắn rồi sa ngã vào con đường sai trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타락한 문화.
    Decadent culture.
  • Google translate 타락한 사람.
    A degenerate.
  • Google translate 타락한 생활.
    Decadent life.
  • Google translate 타락한 행동.
    A degenerate act.
  • Google translate 사회가 타락하다.
    Society degenerates.
  • Google translate 완전히 타락하다.
    Completely corrupt.
  • Google translate 김 씨는 사업에 실패한 후 술과 마약에 빠져 타락한 생활을 했다.
    After failing in business, mr. kim fell into alcohol and drugs and led a life of depravity.
  • Google translate 연예인 이 모씨는 과거 도박에 손을 대면서 타락하기 시작했다고 고백했다.
    Celebrity lee confessed that in the past, he had started to degenerate from gambling.
  • Google translate 승규가 안 본 사이에 많이 달라졌네.
    You've changed a lot since seung-gyu didn't see you.
    Google translate 유학 가서 나쁜 친구들을 사귀었는지 완전히 타락한 것 같더라고.
    I think i went abroad to study and made bad friends, and i think i'm completely corrupted.

타락하다: degrade; go wrong,だらくする【堕落する】,se corrompre, se dépraver, se pervertir,depravar, corromper, decaer,يَفسد,завхрах, замаа алдах,thoái hóa, biến chất, đồi bại,เสื่อม, เสื่อมโทรม, เหลวแหลก, เลวทราม, คดโกง, ทุจริต,sesat, salah jalan,падать,堕落,沦丧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타락하다 (타ː라카다)
📚 Từ phái sinh: 타락(墮落): 올바른 길에서 벗어나 나쁜 길로 빠짐.


🗣️ 타락하다 (墮落 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 타락하다 (墮落 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Luật (42) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76)