🌟 찝쩍거리다

Động từ  

1. 아무 일에나 함부로 자꾸 손대거나 참견하다.

1. SOI MÓI, BỚI MÓC, ĐỘNG CHẠM, XĂM XOI: Nhúng tay hoặc can dự vào bất kỳ việc nào một cách bừa bãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찝쩍거리고 다니다.
    Stick about.
  • Google translate 여기저기 찝쩍거리다.
    Snarl around.
  • Google translate 이것저것 찝쩍거리지 말고 좀 진득하게 일해라.
    Don't poke around and do your work more carefully.
  • Google translate 지수는 승규의 일에 이래라저래라 하며 찝쩍거렸다.
    Jisoo joked about seung-gyu's business.
  • Google translate 민준은 여기저기 찝쩍거리고 다니다가 가지고 있던 돈을 모두 잃고 말았다.
    Min-joon lost all his money while poking around.
  • Google translate 남의 일을 찝쩍거리지 말고 네 할 일이나 잘 해.
    Don't poke your nose at other people's business and do your job.
    Google translate 쳇, 너나 내 일에 참견하지 마.
    Chet, don't poke your nose into my business.
Từ đồng nghĩa 찝쩍대다: 아무 일에나 함부로 자꾸 손대거나 참견하다., 말이나 행동으로 자꾸 남을 건드…
Từ đồng nghĩa 찝쩍찝쩍하다: 자꾸 아무 일에나 함부로 손대거나 참견하다., 말이나 행동으로 남을 건드려…
여린말 집적거리다: 자꾸 이것저것 함부로 손대거나 남의 일에 참견하다., 말이나 행동으로 남을 …

찝쩍거리다: interfere,てをつける【手を付ける】。ちょっかいをだす【ちょっかいを出す】。くちだしする【口出しする】,se mêler, s'entremêler, mettre son grain de sel,meterse, entrometerse,يتدخّل فيما لا يعنيه,оролдох, хөндлөнгөөс оролцох,soi mói, bới móc, động chạm, xăm xoi,ยุ่งวุ่นวาย, ข้องเกี่ยวโดยพลการ,pegang-pegang, mencampuri,вмешиваться,掺和,干涉,干预,

2. 말이나 행동으로 자꾸 남을 건드려 귀찮게 하다.

2. TĂM TIA, XĂM XOI: Hay động chạm và làm phiền tới người khác bằng lời nói hay hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찝쩍거리는 남자.
    A prick.
  • Google translate 민준이는 동네의 처녀들에게 찝쩍거렸다.
    Min-joon snarled at the town's virgins.
  • Google translate 예쁘장한 그녀에게 찝쩍거리는 사내가 한둘이 아니었다.
    There were more than one or two men snarling at her pretty girl.
  • Google translate 한 사내가 지수를 찝쩍거리자 승규는 지수를 데리고 밖으로 나갔다.
    When a man snarled at the index, seung-gyu took ji-.
  • Google translate 쟤는 여자만 보면 저렇게 찝쩍거리더라.
    She's so snobbish when she sees a girl.
    Google translate 맞아, 여자만 보면 아주 정신이 없다니까.
    Right, it's so distracting to see women.
Từ đồng nghĩa 찝쩍대다: 아무 일에나 함부로 자꾸 손대거나 참견하다., 말이나 행동으로 자꾸 남을 건드…
Từ đồng nghĩa 찝쩍찝쩍하다: 자꾸 아무 일에나 함부로 손대거나 참견하다., 말이나 행동으로 남을 건드려…
여린말 집적거리다: 자꾸 이것저것 함부로 손대거나 남의 일에 참견하다., 말이나 행동으로 남을 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찝쩍거리다 (찝쩍꺼리다)

💕Start 찝쩍거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)