🌟 초탈하다 (超脫 하다)

Động từ  

1. 이 세상의 평범한 것이나 능력의 한계를 벗어나다.

1. SIÊU PHÀM, SIÊU THOÁT: Vượt ra khỏi cái bình thường của thế gian này hoặc giới hạn của năng lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초탈한 사람.
    A man of humble origin.
  • Google translate 초탈한 상태.
    Super dislocated.
  • Google translate 인연을 초탈하다.
    Extract from one's fate.
  • Google translate 한계를 초탈하다.
    Breaks the limits.
  • Google translate 세상에서 초탈하다.
    Superb out of the world.
  • Google translate 그는 세상에서 초탈하고 산속에서 혼자만의 생활을 하고 있었다.
    He was living alone in the mountains, devastated in the world.
  • Google translate 선수들은 이미 개인적인 한계를 초탈한 상황에서 경기를 계속했다.
    The players went on playing with their personal limitations already out of reach.
  • Google translate 이제는 나도 세상을 초탈하고 공부에만 전념해야겠어.
    Now i'm going to leave the world and concentrate on studying.
    Google translate 그래. 이제 시험도 얼마 남지 않았는데, 몇 달만 죽었다고 생각하고 공부만 해.
    Yeah. the exam is coming up soon, so just study, thinking you're dead for a few months.

초탈하다: transcend,ちょうだつする【超脱する】,transcender,trascender, superar,يتجاوز، يسموّ، يتفوّق,ангижрах,siêu phàm, siêu thoát,อยู่ในภาวะอุตรภาพ, วางเฉย, ไม่สนใจ, ไม่แยแส,transenden,превосходить; превышать,超脱,超越,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초탈하다 (초탈하다)
📚 Từ phái sinh: 초탈(超脫): 이 세상의 평범한 것이나 능력의 한계를 벗어남.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28)