🌟 초탈하다 (超脫 하다)

Động từ  

1. 이 세상의 평범한 것이나 능력의 한계를 벗어나다.

1. SIÊU PHÀM, SIÊU THOÁT: Vượt ra khỏi cái bình thường của thế gian này hoặc giới hạn của năng lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초탈한 사람.
    A man of humble origin.
  • 초탈한 상태.
    Super dislocated.
  • 인연을 초탈하다.
    Extract from one's fate.
  • 한계를 초탈하다.
    Breaks the limits.
  • 세상에서 초탈하다.
    Superb out of the world.
  • 그는 세상에서 초탈하고 산속에서 혼자만의 생활을 하고 있었다.
    He was living alone in the mountains, devastated in the world.
  • 선수들은 이미 개인적인 한계를 초탈한 상황에서 경기를 계속했다.
    The players went on playing with their personal limitations already out of reach.
  • 이제는 나도 세상을 초탈하고 공부에만 전념해야겠어.
    Now i'm going to leave the world and concentrate on studying.
    그래. 이제 시험도 얼마 남지 않았는데, 몇 달만 죽었다고 생각하고 공부만 해.
    Yeah. the exam is coming up soon, so just study, thinking you're dead for a few months.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초탈하다 (초탈하다)
📚 Từ phái sinh: 초탈(超脫): 이 세상의 평범한 것이나 능력의 한계를 벗어남.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Luật (42) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20)