🌟 (鏃)

Danh từ  

1. 긴 물건의 끝에 박힌 뾰족한 것.

1. ĐẦU, MŨI, : Cái sắc nhọn được gắn ở đầu của đồ vật dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만년필 .
    Fountain pen hunch.
  • Google translate 볼펜 .
    Ballpoint pen hunch.
  • Google translate 연필 .
    Pencil hunch.
  • Google translate 화살 .
    Arrow hunch.
  • Google translate 창의 .
    The feel of the spear.
  • Google translate 날카로운 .
    Sharp hunch.
  • Google translate 을 갈다.
    Grind one's hunch.
  • Google translate 에 찔리다.
    Be struck by the touch.
  • Google translate 아버지의 만년필을 가지고 놀다가 에 찔린 동생은 울음을 터뜨렸다.
    While playing with his father's fountain pen, the tactile brother burst into tears.
  • Google translate 무사들은 나무에 박혀 있는 화살 을 살피면서 적군의 정체를 알아내려 하였다.
    The warriors looked at the arrow points in the tree and tried to identify the enemy.
  • Google translate 어머, 이 볼펜은 이 왜 이렇게 날카롭니? 잘못하다가는 다치겠다.
    Oh, why is this ballpoint pen so sharp? you'll get hurt if you do something wrong.
    Google translate 얇게 써지는 펜이라서 그래. 조심해서 쓰면 되지 뭐.
    It's a thin pen. you can use it carefully.

촉: point; tip; nib,さき【先】,pointe,punta,نقطة، تلميح,хошуу, үзүүр, зэв,đầu, mũi,,ปลาย,ujung,,尖儿,尖头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 촉이 (초기) 촉도 (촉또) 촉만 (총만)

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28)