🌟

Trợ từ  

1. 비교의 대상이거나 기준으로 삼는 대상임을 나타내는 조사.

1. , VỚI: Trợ từ thể hiện đối tượng so sánh hoặc đối tượng được lấy làm tiêu chuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내 모자는 네 모자랑 사이즈가 같다.
    My hat is the same size as your hat.
  • Google translate 엄마는 나를 누나랑 항상 비교해서 기분이 상한다.
    My mom always makes me upset when she compares me with her sister.
  • Google translate 지수는 승규랑 성격이 잘 맞아 거의 싸우지 않는다.
    Jisoo fits well with seung-gyu and rarely fights.
  • Google translate 요새 부쩍 피곤해 보여.
    You look very tired these days.
    Google translate 응. 나이가 드니까 몸이 젊었을 때랑 많이 다르네.
    Yes. you're much different with age than when you're young.
Từ đồng nghĩa 와: 비교의 대상이거나 기준으로 삼는 대상임을 나타내는 조사., 무엇인가를 상대로 하여 …
Từ đồng nghĩa 하고: 비교의 대상이거나 기준으로 삼는 대상임을 나타내는 조사., 누군가를 상대로 하여 …
Từ tham khảo 이랑: 비교의 대상이거나 기준으로 삼는 대상임을 나타내는 조사., 누군가를 상대로 하여 …

랑: rang,と,,,,-тай (-тэй, -той),và, với,กับ..., และ...,dengan,,跟,和,

2. 누군가를 상대로 하여 어떤 일을 할 때 그 상대임을 나타내는 조사.

2. VỚI, CÙNG VỚI: Trợ từ thể hiện việc lấy ai đó làm đối tượng và thể hiện là đối tượng đó khi làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 친구랑 일찍 헤어지고 집으로 왔다.
    I broke up with my friend early and came home.
  • Google translate 승규는 지수랑 다투고서 인사도 하지 않는다.
    Seung-gyu fights with jisoo and doesn't even say hello.
  • Google translate 나는 이제 약속 시간에 늦지 않겠다고 승규랑 약속했다.
    I promised seung-gyu that i would not be late for my appointment anymore.
  • Google translate 엄마, 누나한테 내가 게임할 거니까 비키라고 해!
    Mom, tell your sister i'm playing the game, get out of the way!
    Google translate 누나랑 싸우지 좀 마라.
    Don't fight with your sister.
Từ đồng nghĩa 와: 비교의 대상이거나 기준으로 삼는 대상임을 나타내는 조사., 무엇인가를 상대로 하여 …
Từ đồng nghĩa 하고: 비교의 대상이거나 기준으로 삼는 대상임을 나타내는 조사., 누군가를 상대로 하여 …
Từ tham khảo 이랑: 비교의 대상이거나 기준으로 삼는 대상임을 나타내는 조사., 누군가를 상대로 하여 …

3. 어떤 일을 함께 하는 대상임을 나타내는 조사.

3. VỚI, CÙNG VỚI: Trợ từ thể hiện đó là đối tượng cùng làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아버지랑 형은 함께 등산을 갔다.
    My father and brother went hiking together.
  • Google translate 아이는 놀이터에서 친구랑 신 나게 놀고 있다.
    The child is having fun with a friend in the playground.
  • Google translate 내일 누구랑 영화 보러 가니?
    Who are you going to the movies with tomorrow?
    Google translate 지수랑 승규랑 같이 갈 거야.
    I'm going with ji-soo and seung-gyu.
Từ đồng nghĩa 와: 비교의 대상이거나 기준으로 삼는 대상임을 나타내는 조사., 무엇인가를 상대로 하여 …
Từ đồng nghĩa 하고: 비교의 대상이거나 기준으로 삼는 대상임을 나타내는 조사., 누군가를 상대로 하여 …
Từ tham khảo 이랑: 비교의 대상이거나 기준으로 삼는 대상임을 나타내는 조사., 누군가를 상대로 하여 …

4. 앞과 뒤의 명사를 같은 자격으로 이어 주는 조사.

4. : Trợ từ liên kết hai danh từ trước và sau theo quan hệ bình đẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수랑 승규는 아직 학생이다.
    Jisoo and seung-gyu are still students.
  • Google translate 유민이는 장기 자랑 시간에 노래랑 춤을 선보였다.
    Yoomin sang and danced in her talent show.
  • Google translate 아이들은 색종이랑 풀, 가위를 가지고 동물원을 만들었다.
    The children made a zoo with colored paper, grass, and scissors.
  • Google translate 너는 무슨 과일을 좋아하니?
    What fruit do you like?
    Google translate 나는 딸기랑 사과를 제일 좋아해.
    I like strawberries and apples best.
Từ đồng nghĩa 와: 비교의 대상이거나 기준으로 삼는 대상임을 나타내는 조사., 무엇인가를 상대로 하여 …
Từ đồng nghĩa 하고: 비교의 대상이거나 기준으로 삼는 대상임을 나타내는 조사., 누군가를 상대로 하여 …
Từ tham khảo 이랑: 비교의 대상이거나 기준으로 삼는 대상임을 나타내는 조사., 누군가를 상대로 하여 …

📚 Annotation: 받침 없는 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47)