🌟 추방하다 (追放 하다)

Động từ  

1. 해가 된다고 여겨 일정한 조직이나 지역 또는 나라 밖으로 쫓아내다.

1. TRỤC XUẤT: Đuổi ra khỏi tổ chức, khu vực nhất định hoặc đất nước vì nghĩ rằng cái đó có hại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가난을 추방하다.
    Evict poverty.
  • Google translate 부정부패를 추방하다.
    Banish corruption.
  • Google translate 왕을 추방하다.
    Banish a king.
  • Google translate 폭력을 추방하다.
    Banish violence.
  • Google translate 부패를 추방하다.
    Evict corruption.
  • Google translate 국외로 추방하다.
    Evict to the outside world.
  • Google translate 나라에서 추방하다.
    Exiled from the state.
  • Google translate 경찰은 범죄를 저지른 외국인을 자기 나라로 추방했다.
    Police deported a foreigner who committed a crime to his country.
  • Google translate 우리 학교는 학내 폭력을 추방하기 위한 여러 가지 방안을 마련하였다.
    Our school has come up with a number of measures to banish school violence.
  • Google translate 심사위원회는 연구 윤리를 어기고 연구 결과를 조작한 이 교수를 학계에서 추방했다.
    The judging panel expelled professor lee from academia for violating research ethics and fabricating research results.
  • Google translate 우리나라에서 문제를 일으킨 외국인 두 명을 본국으로 추방했대.
    They deported two foreigners who caused trouble in our country back home.
    Google translate 이번에 그 살인 사건을 일으킨 외국인 말이지?
    You mean the foreigner who caused the murder this time?

추방하다: deport; banish; expel,ついほうする【追放する】,exiler, chasser, expédier,deportar, expatriar, exiliar,يطرد,хөөх, цөлөх,trục xuất,ไล่ออก, ขับไล่, เนรเทศ,mengusir, mendeportasi, mengeluarkan,ссылать; изгонять; высылать,驱逐,开除,清除,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추방하다 (추방하다)
📚 Từ phái sinh: 추방(追放): 해가 된다고 여겨 일정한 조직이나 지역 또는 나라 밖으로 쫓아냄.

🗣️ 추방하다 (追放 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Thể thao (88) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Khí hậu (53) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52)