🌟 추방하다 (追放 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추방하다 (
추방하다
)
📚 Từ phái sinh: • 추방(追放): 해가 된다고 여겨 일정한 조직이나 지역 또는 나라 밖으로 쫓아냄.
🗣️ 추방하다 (追放 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 부조리를 추방하다. [부조리 (不條理)]
- 간신배를 추방하다. [간신배 (奸臣輩)]
- 밀입국자를 추방하다. [밀입국자 (密入國者)]
🌷 ㅊㅂㅎㄷ: Initial sound 추방하다
-
ㅊㅂㅎㄷ (
충분하다
)
: 모자라지 않고 넉넉하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỦ, ĐẦY ĐỦ: Không thiếu thốn mà đầy đủ. -
ㅊㅂㅎㄷ (
차분하다
)
: 마음이 가라앉아 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐIỀM TĨNH, BÌNH THẢN: Lòng lắng dịu và tĩnh tại. -
ㅊㅂㅎㄷ (
창백하다
)
: 얼굴이나 피부가 푸른빛이 돌 만큼 핏기 없이 하얗다.
☆
Tính từ
🌏 TRẮNG BỆCH, NHỢT NHẠT, TÁI NHỢT: Khuôn mặt hay làn da toát lên màu trắng như không có giọt máu và sắp chuyển sang màu xanh.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52)