🌟 -으니

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로) 물음을 나타내는 종결 어미.

1. KHÔNG?, HẢ?: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện câu hỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너는 내가 여기에 온 것이 싫으니?
    Do you hate that i'm here?
  • Google translate 다른 방들은 다 넓은데 유민이 방은 왜 작으니?
    All the other rooms are large, but why is yoomin's room small?
  • Google translate 네 언니는 옷장도 없으면서 무슨 옷이 이렇게 많으니?
    Your sister doesn't even have a closet, but why do you have so many clothes?
  • Google translate 지수는 승규의 어디가 그렇게 좋으니?
    What's so good about seung-gyu?
    Google translate 글쎄요. 어느 한 부분이 아니라 다 좋은데요.
    Well. i like everything, not just one part.
Từ tham khảo -니: (아주낮춤으로) 물음을 나타내는 종결 어미.
Từ tham khảo -으냐: (아주낮춤으로) 물음을 나타내는 종결 어미.

-으니: -euni,の。のか。か。かい。なの,,,,,không?, hả?,...เหรอ, ...หรือ,apa, apakah,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

🗣️ -으니 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47)