ㅊㅌㅎㄷ (
채팅하다
)
: 인터넷을 통해 여러 사용자가 실시간으로 모니터 화면을 보며 대화를 나누다.
Động từ
🌏 CHAT: Nhiều người sử dụng cùng lúc nhìn vào màn hình vi tính và đối thoại thông qua internet.
ㅊㅌㅎㄷ (
초탈하다
)
: 이 세상의 평범한 것이나 능력의 한계를 벗어나다.
Động từ
🌏 SIÊU PHÀM, SIÊU THOÁT: Vượt ra khỏi cái bình thường của thế gian này hoặc giới hạn của năng lực.
ㅊㅌㅎㄷ (
찬탈하다
)
: 왕위나 나라, 권력 등을 억지로 빼앗다.
Động từ
🌏 CƯỚP, ĐOẠT, TRANH ĐOẠT: Tước đoạt một cách cưỡng bức những thứ như quyền lực chính trị, đất nước hay ngôi vị vương quyền.
ㅊㅌㅎㄷ (
채택하다
)
: 여러 가지 중에서 골라서 다루거나 뽑아 쓰다.
Động từ
🌏 LỰA CHỌN, TUYỂN CHỌN: Chọn ra rồi xử lý hay chọn lấy rồi sử dụng trong số nhiều thứ.
ㅊㅌㅎㄷ (
청탁하다
)
: 어떤 것을 해 달라고 남에게 청하여 부탁하다.
Động từ
🌏 THỈNH CẦU, NHỜ VÀ, XIN XỎ: Thỉnh cầu (nhờ vả) người khác làm giúp điều nào đó.
ㅊㅌㅎㄷ (
침탈하다
)
: 남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 빼앗다.
Động từ
🌏 CƯỚP BÓC: Xâm phạm và tước đoạt tài sản, quyền lợi, quốc gia hay đất đai của người khác.
ㅊㅌㅎㄷ (
촉탁하다
)
: 어떤 일을 해 달라고 부탁하여 맡기다.
Động từ
🌏 PHÓ THÁC, GIAO PHÓ: Nhờ vả và giao phó làm giúp việc nào đó.
ㅊㅌㅎㄷ (
출토하다
)
: 땅속에 묻혀 있던 오래된 물건이 밖으로 나오다. 또는 그것을 파내다.
Động từ
🌏 KHAI QUẬT, ĐÀO LÊN: Đồ vật lâu đời được chôn ở trong lòng đất hiện ra ngoài. Hoặc đào lấy cái đó lên.
ㅊㅌㅎㄷ (
침투하다
)
: 물이나 비 등의 액체가 스며들어 배다.
Động từ
🌏 THẨM THẤU, NGẤM: Chất lỏng như nước hay mưa... thấm vào.