🌟 체득 (體得)

Danh từ  

1. 직접 체험하여 알게 됨.

1. SỰ TRỰC TIẾP TRẢI NGHIỆM, SỰ TRỰC TIẾP KINH QUA: Việc trực tiếp thể nghiệm nên biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가치관의 체득.
    The acquisition of values.
  • Google translate 감각의 체득.
    Sense acquired.
  • Google translate 문화의 체득.
    Cultural attainment.
  • Google translate 방법의 체득.
    The acquisition of a method.
  • Google translate 이치의 체득.
    Reachful of reason.
  • Google translate 지식의 체득.
    The gain of knowledge.
  • Google translate 체득이 되다.
    Become a gain.
  • Google translate 체득을 하다.
    Gain weight.
  • Google translate 연수생들은 이번 주에 현장 실습을 나가서 실무 체득을 할 예정이다.
    Trainees are scheduled to go on field trips this week to gain practical training.
  • Google translate 외국인들은 민속촌에서 직접 떡방아를 찧어 보는 한국 문화의 체득 시간을 가졌다.
    Foreigners had a chance to learn korean culture by pounding rice cakes in a folk village.
  • Google translate 아이의 창의력을 높이기 위해서는 어떻게 하면 좋을까요?
    What can we do to enhance a child's creativity?
    Google translate 아이들이 직접 보고 느끼며 배울 수 있는 체득의 기회를 많이 주세요.
    Give children plenty of opportunities to learn, see, feel, and learn.

체득: learning by experience,たいとく【体得】,,experiencia de sí mismo,تعلّم بتجربة,биеэр амсах,sự trực tiếp trải nghiệm, sự trực tiếp kinh qua,การเรียนรู้จากประสบการณ์, การเรียนรู้ผ่านประสบการณ์,pembelajaran langsung, pengalaman langsung,познание на личном опыте,体会,领悟,感受,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체득 (체득) 체득이 (체드기) 체득도 (체득또) 체득만 (체등만)
📚 Từ phái sinh: 체득되다(體得되다): 직접 체험하여 알게 되다. 체득하다(體得하다): 직접 체험하여 알다.

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28)