🌟 -는다던데

1. 다른 사람으로부터 들은 사실을 언급하면서 뒤의 내용을 관계 지어 말함을 나타내는 표현.

1. THẤY BẢO LÀ... VẬY, NGHE NÓI LÀ... NÊN...: Cấu trúc thể hiện việc đề cập đến sự việc nghe được từ người khác và kết nối với nội dung phía sau để nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 약을 먹는다던데 술자리에 갈 수 있니?
    I heard seunggyu is taking medicine. can you go to a drinking party?
  • Google translate 사과가 조금씩 썩는다던데 빨리 먹어야겠어요.
    I hear apples are rotting little by little, so i'll have to eat quickly.
  • Google translate 준비가 되어 있어야 기회도 잡는다던데 기초부터 충실히 닦으렴.
    I heard you have to be ready to get a chance, so you should clean the basics thoroughly.
  • Google translate 저 사람이 길을 찾는다던데 네가 가서 좀 도와줘라.
    I hear he's looking for a way, so you go help him.
    Google translate 네, 제가 가 볼게요.
    Yes, i'll go.
Từ tham khảo -ㄴ다던데: 다른 사람으로부터 들은 사실을 언급하면서 뒤의 내용을 관계 지어 말함을 나타…
Từ tham khảo -다던데: 다른 사람으로부터 들은 사실을 언급하면서 뒤의 내용을 관계 지어 말함을 나타내…
Từ tham khảo -라던데: 다른 사람으로부터 들은 사실을 언급하면서 뒤의 내용을 관계 지어 말함을 나타내…

-는다던데: -neundadeonde,といっていたが【と言っていたが】。そうだが,,,,,thấy bảo là... vậy, nghe nói là... nên...,บอกว่า...แล้ว..., ได้ยินมาว่า...ดังนั้น..., เห็นว่า...ดังนั้น...,katanya,,(无对应词汇),

2. (두루낮춤으로) 이전에 들은 사실을 여운을 남기면서 전달함으로써 말하고자 하는 바를 간접적으로 나타낼 때 쓰는 표현.

2. BẢO LÀ... ĐẤY, NGHE NÓI LÀ... ĐẤY: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc dùng khi người nói diễn đạt một cách gián tiếp điều muốn nói bằng cách vừa truyền đạt vừa để lại dư âm về sự việc đã nghe được trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 곧 좋은 배필을 얻는다던데.
    Seung-gyu says he'll get a good backfill soon.
  • Google translate 겨울에는 밭을 비닐로 덮는다던데.
    I hear they cover the fields with plastic in the winter.
  • Google translate 선인장에 이렇게 물을 많이 주면 죽는다던데.
    I heard you're going to die if you water the cactus this much die.
  • Google translate 지수는 커피에 우유를 조금 넣는다던데.
    Jisoo says she puts some milk in her coffee.
    Google translate 그렇게 하면 커피가 더 부드러워지겠네요.
    That would make the coffee smoother.
Từ tham khảo -ㄴ다던데: 다른 사람으로부터 들은 사실을 언급하면서 뒤의 내용을 관계 지어 말함을 나타…
Từ tham khảo -다던데: 다른 사람으로부터 들은 사실을 언급하면서 뒤의 내용을 관계 지어 말함을 나타내…
Từ tham khảo -라던데: 다른 사람으로부터 들은 사실을 언급하면서 뒤의 내용을 관계 지어 말함을 나타내…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다. ‘-는다고 하던데’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36)