🌟 퇴조되다 (退潮 되다)

Động từ  

1. 기운, 세력 등이 줄어들게 되다.

1. THOÁI TRÀO, SUY THOÁI: Khí thế, thế lực… trở nên giảm sút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경기가 퇴조되다.
    The game is down.
  • Google translate 세력이 퇴조되다.
    Power degenerates.
  • Google translate 유행이 퇴조되다.
    The fashion is out of style.
  • Google translate 의식이 퇴조되다.
    Consciousness degenerates.
  • Google translate 이념이 퇴조되다.
    Ideology degenerates.
  • Google translate 경기가 퇴조되면서 소비도 크게 줄었다.
    As the economy receded, so did consumption.
  • Google translate 긴 치마의 인기가 퇴조되고 짧은 치마가 유행하기 시작했다.
    The popularity of long skirts has degenerated and short skirts have begun to become fashionable.
  • Google translate 전염병이 생각보다 빨리 퇴조된 것 같아요.
    I think the epidemic died faster than i thought.
    Google translate 네, 정부에서 예방 대책을 강화했기 때문일까요?
    Yes, is it because the government has strengthened its preventive measures?

퇴조되다: ebb,おとろえる【衰える】。こうたいする【後退する】,être en déclin, être en décadence,decaer,يُجزر,унах, буурах,thoái trào, suy thoái,กลายเป็นลดลง, กลายเป็นน้อยลง, กลายเป็นเสื่อมลง, กลายเป็นถดถอย,merosot, menyurut, menyusut, berkurang, turun,спадать; убывать; идти на убыль,衰退,衰落,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴조되다 (퇴ː조되다) 퇴조되다 (퉤ː조뒈다)
📚 Từ phái sinh: 퇴조(退潮): 기운, 세력 등이 줄어듦.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204)