🌟 퇴조되다 (退潮 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퇴조되다 (
퇴ː조되다
) • 퇴조되다 (퉤ː조뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 퇴조(退潮): 기운, 세력 등이 줄어듦.
🌷 ㅌㅈㄷㄷ: Initial sound 퇴조되다
-
ㅌㅈㄷㄷ (
탐지되다
)
: 드러나지 않은 사실이나 물건이 이리저리 찾아 내어져 알게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THĂM DÒ, ĐƯỢC DÒ TÌM, ĐƯỢC KHÁM PHÁ: Sự thật hay đồ vật không được biết đến được đi tìm ở nơi này nơi khác và được tìm ra. -
ㅌㅈㄷㄷ (
통지되다
)
: 어떤 사실이 알려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG BÁO: Sự việc nào đó được cho biết. -
ㅌㅈㄷㄷ (
투자되다
)
: 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈이 대어지거나 시간이나 정성이 쏟아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẦU TƯ: Công việc kinh doanh hay việc nào đó được dồn thời gian, công sức hay tiền bạc để thu được lợi ích. -
ㅌㅈㄷㄷ (
특정되다
)
: 특별히 가리켜져 분명하게 정해지다.
Động từ
🌏 RIÊNG BIỆT, CÁ BIỆT: Được chỉ ra một cách đặc biệt rồi được định ra một cách rõ ràng. -
ㅌㅈㄷㄷ (
탕진되다
)
: 재물이 다 써져서 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ TIÊU HOANG: Của cải bị dùng hết sạch. -
ㅌㅈㄷㄷ (
통제되다
)
: 어떤 방침이나 목적에 따라 행위가 이루어지지 못하게 막히다.
Động từ
🌏 BỊ KHỐNG CHẾ: Hành vi bị ngăn chặn không cho thực hiện, theo mục tiêu hay phương châm nào đó. -
ㅌㅈㄷㄷ (
퇴조되다
)
: 기운, 세력 등이 줄어들게 되다.
Động từ
🌏 THOÁI TRÀO, SUY THOÁI: Khí thế, thế lực… trở nên giảm sút. -
ㅌㅈㄷㄷ (
퇴적되다
)
: 많이 겹쳐져 쌓이다.
Động từ
🌏 TÍCH LŨY, TÍCH TỤ: Chồng nhiều lên nhau và đọng lại.
• Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28)