🌟 질근질근

Phó từ  

1. 질긴 물건을 자꾸 씹는 모양.

1. NHÓP NHÉP: Hình ảnh liên tục nhai cái gì đó dai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 질근질근 씹다.
    Chew it away.
  • Google translate 질근질근 씹히다.
    Chew itchy.
  • Google translate 오징어를 오랫동안 질근질근 씹어서 턱이 아팠다.
    My jaw ached because i had been chewing squid for a long time.
  • Google translate 아이는 질긴 쇠고기를 질근질근 씹다가 결국 뱉었다.
    The child grins the tough beef and eventually spits it out.
  • Google translate 시합 전에 선수들이 왜 다 껌을 질근질근 씹고 있어요?
    Why are all the players chewing gum before the game?
    Google translate 그렇게 하면서 긴장을 푸는 거야.
    That's how you relax.
작은말 잘근잘근: 조금 질긴 물건을 가볍게 자꾸 씹는 모양.

질근질근: chewingly; gnawingly,くちゃくちゃ,,masticando algo duro,مرارًا وتكرارًا,,nhóp nhép,หนึบ ๆ, หนึบหนับ ๆ,,,嚼来嚼去地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질근질근 (질근질근)
📚 Từ phái sinh: 질근질근하다: 자꾸 질깃한 물건을 씹다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Lịch sử (92) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91)