🌟 질근질근

Phó từ  

1. 질긴 물건을 자꾸 씹는 모양.

1. NHÓP NHÉP: Hình ảnh liên tục nhai cái gì đó dai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 질근질근 씹다.
    Chew it away.
  • 질근질근 씹히다.
    Chew itchy.
  • 오징어를 오랫동안 질근질근 씹어서 턱이 아팠다.
    My jaw ached because i had been chewing squid for a long time.
  • 아이는 질긴 쇠고기를 질근질근 씹다가 결국 뱉었다.
    The child grins the tough beef and eventually spits it out.
  • 시합 전에 선수들이 왜 다 껌을 질근질근 씹고 있어요?
    Why are all the players chewing gum before the game?
    그렇게 하면서 긴장을 푸는 거야.
    That's how you relax.
작은말 잘근잘근: 조금 질긴 물건을 가볍게 자꾸 씹는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질근질근 (질근질근)
📚 Từ phái sinh: 질근질근하다: 자꾸 질깃한 물건을 씹다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)