🌟 상형 (象形)

Danh từ  

1. 어떤 물건의 모양이나 상태를 본뜸.

1. SỰ TẠO HÌNH, SỰ RẬP KHUÔN: Việc làm theo hình dạng hay trạng thái của đồ vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상형 기술.
    Hieroglyphics.
  • Google translate 상형을 하다.
    Sangulate.
  • Google translate 한글의 'ㅁ'은 입 모양의 상형을 통해 만들어졌다.
    The 'm' of hangeul was made through mouth-shaped hieroglyphics.
  • Google translate 도자기의 연꽃 무늬는 당시의 세련된 상형 기법을 보여준다.
    The lotus pattern of pottery shows the refined hieroglyphics of the time.
  • Google translate 벽에 새겨진 그림이 정말 웅장하네?
    The painting on the wall is really magnificent.
    Google translate 당시 사람들의 모습을 상형을 해서 새겨 넣은 거래.
    It's a hieroglyphics of people at the time.

상형: imitation; copy,しょうけい【象形】,(n.) figuratif, peindre (écrire) d'après un modèle,,imitación,نظام لنقش الأشياء بتقليد أشكال معينة (على غرار الهيروغليفية),дүрслэл,sự tạo hình, sự rập khuôn,ต้นแบบ,peniruan,напоминание; копирование,模拟,仿照,

2. 한자를 만드는 여섯 가지 방법의 하나로, 물체의 모습을 본떠서 글자를 만드는 방법.

2. TƯỢNG HÌNH: Phương pháp tạo chữ dựa trên mô phỏng hình dạng của vật thể , là một trong sáu phương pháp tạo nên chữ Hán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상형 원리.
    The principle of hieroglyphics.
  • Google translate 상형 체계.
    The hieroglyphics system.
  • Google translate 상형을 이용하다.
    Use the hieroglyphics.
  • Google translate 상형으로 이루어지다.
    Consisting of hieroglyphics.
  • Google translate 해를 뜻하는 '日'은 상형의 방법을 이용하여 만든 글자이다.
    '日', meaning the sun, is a letter made using hieroglyphics.
  • Google translate 상형으로 만들 수 있는 한자는 비교적 단순하고 쉬운 글자에 한정된다.
    Chinese characters that can be made into hieroglyphics are limited to relatively simple and easy characters.
  • Google translate 선생님, 이 한자는 어떻게 만들어진 거예요?
    Sir, how is this chinese character made?
    Google translate 이건 상형의 원리로 만들어진 글자예요.
    This is a letter made from the principle of hieroglyphics.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상형 (상형)
📚 Từ phái sinh: 상형하다: 어떤 물건의 형상을 본뜨다.

🗣️ 상형 (象形) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273)