🌟 학사 (學士)

Danh từ  

1. 학술 연구에 온 힘을 기울이는 사람.

1. HỌC GIẢ: Người dồn toàn bộ sức lực cho việc nghiên cứu học thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학사의 연구.
    Academic study.
  • Google translate 학사가 되다.
    Become a scholar.
  • Google translate 학사가 모이다.
    Academic gathering.
  • Google translate 학사를 모으다.
    Gather academic affairs.
  • Google translate 이 분야의 학사들이 모여 학술에 관한 토론회를 열었다.
    The scholars of this field gathered and held a forum on academics.
  • Google translate 민준이는 졸업 후에 회사에 취직하지 않고 계속 연구에 몰두하는 학사가 되었다.
    Min-jun became a scholar who did not get a job at the company after graduation and continued to devote himself to research.

학사: scholar,がくしゃ【学者】,intellectuel(le), érudit(e),estudioso, académico,دارِس,эрдэмтэн, судлаач,học giả,ผู้ทุ่มเทในงานวิจัย, ผู้ทุ่มเทในงานวิชาการ,sarjana,кандидат наук,学者,

2. 대학의 학부 과정을 마치고 졸업하는 사람에게 주는 학위. 또는 그 학위를 딴 사람.

2. CỬ NHÂN: Học vị cấp cho người kết thúc khóa học đại học và tốt nghiệp trường đại học trong ngành giáo dục. Hoặc người đạt được học vị đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학사 학위.
    Bachelor's degree.
  • Google translate 학사 논문.
    Bachelor's thesis.
  • Google translate 학사 졸업증.
    Bachelor's degree.
  • Google translate 학사가 되다.
    Become a scholar.
  • Google translate 학부를 졸업한 승규는 이제 학사가 되었다.
    Seung-gyu, who graduated from the undergraduate department, is now a scholar.
  • Google translate 지수는 드디어 대학 과정을 마치고 학사 학위를 받았다.
    Jisoo finally finished her college course and got her bachelor's degree.
  • Google translate 유민이도 이제 곧 졸업이구나.
    Yoomin is graduating soon, too.
    Google translate 네, 요새 학사 논문을 쓰느라 정신이 없어요.
    Yeah, i've been busy writing my bachelor's thesis lately.
Từ tham khảo 박사(博士): 대학에서 주는 가장 높은 학위. 또는 그 학위를 받은 사람., (비유적으로…
Từ tham khảo 석사(碩士): 대학원을 졸업한 사람에게 주는 학위. 또는 그 학위를 받은 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학사 (학싸)


🗣️ 학사 (學士) @ Giải nghĩa

🗣️ 학사 (學士) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57)