🌟 학사 (學士)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 학사 (
학싸
)
🗣️ 학사 (學士) @ Giải nghĩa
- 학위 (學位) : 학사, 석사, 박사 등과 같이 어떤 분야의 학문을 전문적으로 공부하여 일정한 수준에 오른 사람에게 대학에서 주는 자격.
- 독학사 (獨學士) : 학교에 다니지 않고 혼자 공부하여 국가가 시행하는 시험에 합격한 사람에게 주는 학사 학위.
🗣️ 학사 (學士) @ Ví dụ cụ thể
- 총장과 교직원, 학생 대표가 모여서 내년도 학사 일정을 조정하였다. [총장 (總長)]
- 독학사 강좌. [독학사 (獨學士)]
- 독학사 교재. [독학사 (獨學士)]
- 독학사 시험. [독학사 (獨學士)]
- 독학사 출신. [독학사 (獨學士)]
- 독학사를 취득하다. [독학사 (獨學士)]
- 독학사에 도전하다. [독학사 (獨學士)]
- 민준이는 출석률이 매우 떨어지고 성적이 불량하여 이번 학기에 학사 경고를 받았다. [불량하다 (不良하다)]
- 지수는 성적 불량으로 학사 경고를 받고 학과장님과 면담을 했다. [불량 (不良)]
- 박 중위는 대학교 학군단 출신의 학사 장교이다. [장교 (將校)]
- 김 선생은 휴일을 고려하여 학사 일정에 맞도록 강의 계획서를 수정하였다. [수정하다 (修正하다)]
- 나는 대학에서 국어학을 전공하여 학사 학위를 소지하고 있다. [소지하다 (所持하다)]
- 어머니는 살림을 하시면서 방송 대학 수업으로 학사 학위를 따셨다. [방송 대학 (放送大學)]
- 그는 대학을 졸업하고 학사 장교로 임관하여 군 생활을 시작했다. [임관하다 (任官하다)]
🌷 ㅎㅅ: Initial sound 학사
-
ㅎㅅ (
학생
)
: 학교에 다니면서 공부하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH: Người đến trường học tập. -
ㅎㅅ (
회사
)
: 사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh. -
ㅎㅅ (
호수
)
: 땅으로 둘러싸인 큰 못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ: Ao lớn được bao bọc bởi đất. -
ㅎㅅ (
흰색
)
: 눈이나 우유와 같은 밝은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Màu sáng giống như sữa hay tuyết. -
ㅎㅅ (
한식
)
: 한국 고유의 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANSIK; THỨC ĂN HÀN QUỐC: Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅅ (
행사
)
: 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó. -
ㅎㅅ (
항상
)
: 어느 때에나 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi. -
ㅎㅅ (
혹시
)
: 그러할 리는 없지만 만약에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: Không có chuyện như thế nhưng nhỡ mà. -
ㅎㅅ (
회색
)
: 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.
• Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)