🌟 포위 (包圍)

Danh từ  

1. 주위를 빙 둘러쌈.

1. SỰ BAO VÂY, VÒNG VÂY: Việc bao xung quanh chu vi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 포위 상태.
    Surrounded.
  • Google translate 포위 작전.
    A siege.
  • Google translate 포위를 당하다.
    To be taken captive.
  • Google translate 포위를 뚫다.
    Break through the siege.
  • Google translate 포위를 풀다.
    Release the siege.
  • Google translate 그는 순식간에 적들의 포위를 뚫고 도망갔다.
    He broke through the siege of the enemy in an instant.
  • Google translate 경찰의 포위로 범인은 더 이상 달아날 곳이 없었다.
    With the police siege, the criminal had nowhere else to run.
  • Google translate 시위가 시작된 지 오 분도 안 되어 시위대는 포위를 당했다.
    Less than five minutes after the demonstration began, the demonstrators were taken captive.
  • Google translate 우리는 적군의 포위를 돌파하고 고국으로 돌아갈 계획을 세웠다.
    We planned to break through the siege of the enemy and return to our homeland.
  • Google translate 범인이 경찰의 포위를 뚫고 도망갔대.
    The unsub broke through the police siege.
    Google translate 어머, 어떻게 경찰들의 감시를 피해서 도망간 거지?
    Oh, how did he get away from police surveillance?

포위: surrounding; encircling; enveloping,ほうい【包囲】,encerclement, blocus,sitio, asedio, cerco,محيط، تطويق,бүслэлт,sự bao vây, vòng vây,การล้อม, การปิดล้อม, การโอบล้อม, การห้อมล้อม, การล้อมรอบ,pengepungan,окружение,包围,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포위 (포ː위)
📚 Từ phái sinh: 포위되다(包圍되다): 주위가 빙 둘러싸이다. 포위하다(包圍하다): 주위를 빙 둘러싸다.

🗣️ 포위 (包圍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Luật (42) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8)