🌟 주지시키다 (周知 시키다)

Động từ  

1. 여러 사람이 골고루 알게 하다.

1. CHO BIẾT, TUYÊN TRUYỀN, LAN TRUYỀN, THÔNG BÁO: Làm cho mọi người biết đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결과를 주지시키다.
    Bring the result to light.
  • Google translate 사실을 주지시키다.
    Keep facts in mind.
  • Google translate 위험성을 주지시키다.
    Caution of danger.
  • Google translate 중요성을 주지시키다.
    To be aware of importance.
  • Google translate 필요성을 주지시키다.
    Caution of necessity.
  • Google translate 전쟁의 비극을 널리 주지시켜서 모두가 평화를 위해 노력하도록 해야 합니다.
    We must make the tragedy of war widely known so that everyone can strive for peace.
  • Google translate 우리가 상대방의 약점을 알고 있다는 사실을 협상 자리에서 주지시킬 필요가 있다.
    We need to let them know at the negotiating table that we know the opponent's weaknesses.
  • Google translate 이 해역은 수심이 낮고 암초가 많아 사고의 위험이 있으니 주의하세요.
    The waters are low and rocky, so be careful of accidents.
    Google translate 네. 그 사실을 선원들에게 주지시키도록 할게요.
    Yes. i'll let the crew know that.

주지시키다: have someone understand,しゅうちさせる【周知させる】,faire savoir quelque chose,contar abiertamente,يعرّف,олонд мэдэгдэх,cho biết, tuyên truyền, lan truyền, thông báo,ทำให้เป็นที่รู้จัก, ทำให้เป็นที่รู้กัน,memberitahukan, menanam,давать знать,使周知,使众所周知,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주지시키다 (주지시키다)
📚 Từ phái sinh: 주지(周知): 여러 사람이 골고루 앎.

💕Start 주지시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Thể thao (88) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Tâm lí (191)