🌟 주지시키다 (周知 시키다)

Động từ  

1. 여러 사람이 골고루 알게 하다.

1. CHO BIẾT, TUYÊN TRUYỀN, LAN TRUYỀN, THÔNG BÁO: Làm cho mọi người biết đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결과를 주지시키다.
    Bring the result to light.
  • 사실을 주지시키다.
    Keep facts in mind.
  • 위험성을 주지시키다.
    Caution of danger.
  • 중요성을 주지시키다.
    To be aware of importance.
  • 필요성을 주지시키다.
    Caution of necessity.
  • 전쟁의 비극을 널리 주지시켜서 모두가 평화를 위해 노력하도록 해야 합니다.
    We must make the tragedy of war widely known so that everyone can strive for peace.
  • 우리가 상대방의 약점을 알고 있다는 사실을 협상 자리에서 주지시킬 필요가 있다.
    We need to let them know at the negotiating table that we know the opponent's weaknesses.
  • 이 해역은 수심이 낮고 암초가 많아 사고의 위험이 있으니 주의하세요.
    The waters are low and rocky, so be careful of accidents.
    네. 그 사실을 선원들에게 주지시키도록 할게요.
    Yes. i'll let the crew know that.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주지시키다 (주지시키다)
📚 Từ phái sinh: 주지(周知): 여러 사람이 골고루 앎.

💕Start 주지시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159)