🌟 공용 (公用)

Danh từ  

1. 국가나 사회 구성원 모두와 관계되는 목적으로 사용함. 또는 그런 물건.

1. SỰ DÙNG CHUNG, CỦA CÔNG: Sự sử dụng với mục đích có liên quan đến quốc gia hay mọi thành viên trong xã hội. Hoặc đồ vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공용 건물.
    Public buildings.
  • Google translate 공용 문서.
    Public documents.
  • Google translate 공용 서류.
    Public documents.
  • Google translate 공용 차량.
    Public vehicles.
  • Google translate 김 의원은 공용 자동차를 개인적으로 사용했다가 언론의 비난을 받았다.
    Kim was criticized by the media for using public cars personally.
  • Google translate 검찰은 공용 휴대폰의 통화 내역을 통해 뇌물에 연루된 공직자들을 밝혀냈다.
    The prosecution has uncovered officials involved in the bribery through phone records on public phones.

공용: public use; official business,こうよう【公用】,(n.) public, officiel,uso público, uso común,استعمال أو مرافق عامة للدولة,улсын хэрэглээ, албан хэрэглээ,sự dùng chung, của công,การใช้ร่วมกัน, ความเป็นสาธารณะ, สิ่งของที่ใช้ร่วมกัน, สิ่งของที่เป็นสาธารณะ,umum, publik,общественность; общественный,公用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공용 (공용)
📚 Từ phái sinh: 공용하다: 공공의 목적으로 쓰다., 함께 쓰다., 준비하여 두었다가 쓰다.

🗣️ 공용 (公用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Ngôn luận (36)