🌟 해류 (海流)

Danh từ  

1. 일정한 방향과 빠르기로 이동하는 바닷물의 흐름.

1. HẢI LƯU, DÒNG HẢI DƯƠNG: Dòng chảy của nước biển di chuyển với tốc độ và phương hướng nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적도 해류.
    Equatorial current.
  • Google translate 따뜻한 해류.
    Warm currents.
  • Google translate 해류가 만나는 곳.
    Where the current meets.
  • Google translate 해류가 섞이다.
    Current mixes.
  • Google translate 해류가 흐르다.
    Current flows.
  • Google translate 해류를 타다.
    Ride the current.
  • Google translate 지구의 해류는 기후에 큰 영향을 미친다.
    The current of the earth has a great influence on the climate.
  • Google translate 해류가 바뀌면서 먹잇감이 풍부해지니 돌고래 떼가 모여들었다.
    As the current changed, the food became abundant, and a flock of dolphins gathered.
  • Google translate 바다 한가운데의 쓰레기들이 해류를 타고 연안까지 밀려 들어왔다.
    Trash in the middle of the sea washed ashore.
  • Google translate 선생님, 엘니뇨가 뭐예요?
    Sir, what is el nino?
    Google translate 남아메리카 서해안을 따라 흐르는 해류 속에 북쪽에서부터 따뜻한 해류가 흘러 들어와 해수 온도가 올라가는 현상이야.
    It's a phenomenon of warm currents flowing from the north and rising sea temperatures along the west coast of south america.

해류: sea current; ocean current,かいりゅう【海流】,courant marin,corriente marina, corriente oceánica,تيّار بحريّ,далайн урсгал,hải lưu, dòng hải dương,กระแสน้ำทะเล,arus laut, gelombang laut,морское течение,海流,洋流,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해류 (해ː류)

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Giáo dục (151)