🌟 핏줄기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 핏줄기 (
피쭐기
) • 핏줄기 (핃쭐기
)
🌷 ㅍㅈㄱ: Initial sound 핏줄기
-
ㅍㅈㄱ (
핏자국
)
: 피가 묻은 흔적.
Danh từ
🌏 VẾT MÁU: Vết tích máu đã dính. -
ㅍㅈㄱ (
편지글
)
: 편지의 형식으로 적은 글.
Danh từ
🌏 VĂN VIẾT THƯ: Bài viết theo hình thức của bức thư. -
ㅍㅈㄱ (
편집기
)
: 컴퓨터에서 원시 프로그램을 수정하여 새로운 원시 프로그램을 만들거나, 문장을 편집하는 기능을 갖는 프로그램.
Danh từ
🌏 CHƯƠNG TRÌNH BIÊN TẬP: Chương trình có chức năng biên tập câu chữ hoặc sửa chương trình gốc ở máy tính rồi tạo nên chương trình gốc mới. -
ㅍㅈㄱ (
패전국
)
: 싸움에서 진 나라.
Danh từ
🌏 NƯỚC BẠI TRẬN: Quốc gia bị thua cuộc trong trận chiến. -
ㅍㅈㄱ (
푸줏간
)
: (옛날에) 쇠고기나 돼지고기 등의 고기를 팔던 가게.
Danh từ
🌏 QUẦY THỊT, CỬA HÀNG THỊT: (ngày xưa) Cửa hàng bán thịt như thịt lợn hay thịt bò. -
ㅍㅈㄱ (
핏줄기
)
: 피가 흐를 때 힘차게 내뻗는 줄기.
Danh từ
🌏 TIA MÁU: Dòng máu phun mạnh khi chảy.
• Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101)