🌟 하권 (下卷)

Danh từ  

1. 두 권이나 세 권으로 나누어진 책의 마지막 권.

1. QUYỂN HẠ: Cuốn cuối cùng của bộ sách được chia thành 2 hoặc 3 cuốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상권과 하권.
    Commercial and unloading.
  • Google translate 하권을 보다.
    See the bottom.
  • Google translate 하권을 사다.
    Buy a subcontract.
  • Google translate 하권을 읽다.
    Read the bottom.
  • Google translate 하권을 구입하다.
    Buy a bill of lading.
  • Google translate 하권이 없다.
    No lower authority.
  • Google translate 중학교 수학 교과서 하권에 보면 도형에 대한 부분이 나온다.
    The bottom of the middle school math textbook shows a section on the shape.
  • Google translate 이번에 출간된 교재의 상권은 내가, 하권은 김 교수가 집필하였다.
    The commercial rights of the newly published textbook were written by me and the lower rights by professor kim.
  • Google translate 지수야, 이 시리즈 하권도 있어? 나 상권은 읽었거든.
    Jisoo, do you have the bottom of this series? i've read the commercial.
    Google translate 아, 지금 내가 읽고 있어. 다 읽으면 빌려줄게.
    Oh, i'm reading it now. i'll lend you when i'm done reading.
Từ tham khảo 상권(上卷): 두 권이나 세 권으로 나누어진 책의 첫째 권.

하권: second volume; volume two; third volume; last volume,げかん【下巻】,second volume, second tome, dernier tome,segundo volumen, tercer volumen, último volumen,المجلّد الأخير,дэд дэвтэр, дэд боть, доод дэвтэр,quyển hạ,ฉบับสุดท้าย, เล่มสุดท้าย, ฉบับท้ายสุด, เล่มท้ายสุด,seri terakhir, buku terakhir,,下卷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하권 (하ː권)

🗣️ 하권 (下卷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204)