🌟 합류하다 (合流 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합류하다 (
함뉴하다
)
📚 Từ phái sinh: • 합류(合流): 여러 물줄기가 하나로 모여 흐름. 또는 그 물줄기., 같은 목적을 이루기 …
🗣️ 합류하다 (合流 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㄹㅎㄷ: Initial sound 합류하다
-
ㅎㄹㅎㄷ (
훌륭하다
)
: 칭찬할 만큼 매우 좋고 뛰어나다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XUẤT SẮC: Rất tốt và ưu việt tới mức đáng khen ngợi. -
ㅎㄹㅎㄷ (
화려하다
)
: 곱고 아름다우며 환하게 빛나 보기에 좋다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HOA LỆ, TRÁNG LỆ, SẶC SỠ: Đẹp và có ánh rực rỡ hoặc trông rất thích mắt. -
ㅎㄹㅎㄷ (
후련하다
)
: 거북하거나 좋지 않았던 속이 풀려서 시원하다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU: Tâm trạng trong lòng không vui hoặc bức bối được giải tỏa và thấy thoải mái. -
ㅎㄹㅎㄷ (
흐릿하다
)
: 뚜렷하지 않고 어렴풋하다.
☆
Tính từ
🌏 LỜ MỜ, LƠ MƠ, ÂM U: Có vẻ hơi mờ. -
ㅎㄹㅎㄷ (
황량하다
)
: 집, 땅, 숲 등이 거칠어져 못 쓰게 되어 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, TIÊU ĐIỀU: Nhà, đất hay rừng trở nên cằn cỗi, không dùng được nữa và rất hiu quạnh. -
ㅎㄹㅎㄷ (
헐렁하다
)
: 꼭 맞지 않고 헐거운 듯한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LÙNG THÙNG, LỎNG LẺO: Không vừa chặt mà có cảm giác lỏng lẻo. -
ㅎㄹㅎㄷ (
허름하다
)
: 좀 낡은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 CŨ KỸ, CŨ RÍCH: Trông hơi cũ nát.
• Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)