🌟 출발시키다 (出發 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출발시키다 (
출발시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 출발(出發): 어떤 곳을 향하여 길을 떠남., 어떤 일을 시작함. 또는 그 시작.
🌷 ㅊㅂㅅㅋㄷ: Initial sound 출발시키다
-
ㅊㅂㅅㅋㄷ (
출발시키다
)
: 어떤 곳을 향하여 길을 떠나게 하다.
Động từ
🌏 CHO KHỞI HÀNH: Làm cho hướng tới nơi nào đó và lên đường. -
ㅊㅂㅅㅋㄷ (
출범시키다
)
: 배가 항구를 떠나게 하다.
Động từ
🌏 CHO NHỔ NEO, CHO KHỞI HÀNH: Làm cho tàu thuyền rời bến.
• Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8)