Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출발시키다 (출발시키다) 📚 Từ phái sinh: • 출발(出發): 어떤 곳을 향하여 길을 떠남., 어떤 일을 시작함. 또는 그 시작.
출발시키다
Start 출 출 End
Start
End
Start 발 발 End
Start 시 시 End
Start 키 키 End
Start 다 다 End
• Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10)