🌟 출발시키다 (出發 시키다)

Động từ  

1. 어떤 곳을 향하여 길을 떠나게 하다.

1. CHO KHỞI HÀNH: Làm cho hướng tới nơi nào đó và lên đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 출발시킨 곳.
    Where you started.
  • 목적지로 출발시키다.
    Start for destination.
  • 서울로 출발시키다.
    Set off for seoul.
  • 기차역에서 출발시키다.
    Set off from a railway station.
  • 일찍 출발시키다.
    Start early.
  • 계주 경기에서 승규는 가장 먼저 배턴을 넘겨서 마지막 주자를 출발시켰다.
    In the relay race, seung-gyu was the first to turn over the baton to start the last runner.
  • 이번 답사에서는 선발대를 후발대보다 한 시간 먼저 출발시킬 예정이다.
    In this survey, the advance team will start an hour ahead of the second team.
  • 뒤풀이 장소로 가는 버스가 선생님을 기다리고 있어요.
    The bus to the after party is waiting for you.
    나는 뒷정리를 좀 더 해야 하니 버스 먼저 출발시키세요.
    I need to clean up a bit more, so please leave the bus first.

2. 어떤 일을 시작하게 하다.

2. CHO XUẤT PHÁT, CHO KHỞI ĐẦU: Làm cho bắt đầu công việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 출발시킨 개발.
    The development that started.
  • 공사를 출발시키다.
    Start construction.
  • 사업을 출발시키다.
    Start a business.
  • 흥미에서 출발시키다.
    Set off from interest.
  • 새로 출발시키다.
    Make a fresh start.
  • 김 사장은 신제품 개발을 전담하는 팀을 꾸려서 출발시켰다.
    Kim set up a team dedicated to developing new products and set them off.
  • 승규는 원하던 기업에 입하사여 사회인으로서의 생활을 만족스럽게 출발시켰다.
    Seung-gyu entered the company he wanted and set off his life as a society satisfactorily.
  • 자신의 적성에 맞는 일이 뭔지는 어떻게 알 수 있나요?
    How do you know what's right for you?
    보통은 사소한 흥미에서 생각을 출발시켜 보면 알 수 있지요.
    Usually, you can start thinking out of a little interest.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출발시키다 (출발시키다)
📚 Từ phái sinh: 출발(出發): 어떤 곳을 향하여 길을 떠남., 어떤 일을 시작함. 또는 그 시작.

💕Start 출발시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10)